Thứ Ba, 21 tháng 5, 2013

Đôi nét kỹ thuật của Camry

Cùng khám phá Camry

camry
Toyota Camry sản phẩm nổi tiếng của thế giới nói chung, của Toyota nói riêng. Như bạn đã thấy được đẳng cấp của Toyota Camry là không thể bàn cãi. phong cách mạnh mẽ cũng không kém phần cá tính. mạnh mẽ trong từng bước chuyển, sang trọng đến từng chi tiết. Bên ngoài của lẽ ai cũng biết, sau đây chúng tôi giới thiệu đôi nét về kỹ thuật của Camry cho bạn biết nhiều hơn.

Sau đây là đôi nét kỹ thuật của Toyota Camry:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
       
2.5Q
2.5G
2.0E
             
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
 
Kích thước tổng thể / Overall dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4.825 x 1.825 x 1.470
 
Kích thước nội thất / Interior dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
2.080 x 1.525 x 1.210
 
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
 
mm
2.775
 
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1.575 x 1.560
 
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
 
mm
160
 
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
 
m
5.5
 
Trọng lượng không tải / Kerb weight
 
kg
1.480 – 1.490
1.445
 
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
 
kg
2.000
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
 
Mã động cơ / Model
   
2AR-FE
1AZ-FE
 
Loại / Type
   
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i
 
Dung tích công tác / Piston displacement
 
cc
2.494
1.998
 
Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
 
Hp / rpm
178 / 6.000
145 / 6.000
 
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
 
N.m / rpm
231 / 4.100
190/ 4.000
 
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
 
L
70
 
Vận tốc tối đa / Max speed
 
km/h
210
 
Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag
   
0,28
 
Tiêu chuẩn khí xả / Emission control
   
Euro 4
 
Hộp số / Transmission
   
Tự động 6 cấp / 6-speed AT
Tự động 4 cấp / 4-speed AT
 
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
 
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson
 
Sau / Rear
 
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link
 
Lốp xe / Tires
   
215/55R17
215/60R16
 
Mâm xe / Wheels
   
Mâm đúc / Alloy
NGOẠI THẨT / EXTERIOR
 
Cụm đèn trước / Head lamps
Đèn chiếu gần / High beam
 
HID, dạng thấu kính / HID, projector
 
Đèn chiếu xa / Low beam
 
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector
 
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS)
   
Có / With
 
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature
   
Có / With
Chỉ tự động tắt / Auto off only
 
Đèn sương mù trước / Front fog lamp
   
Có / With
 
Gương chiếu hậu / Outside rear mirror
Điều chỉnh điện / Power adjust
 
Có / With
 
Gập điện / Power fold
 
Tự động / Auto
Có / With
 
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal
 
Có / With
 
Cùng màu thân xe / Body color
 
Có / With
 
Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link
 
Có / With
Không / Without
 
Nhớ vị trí / Memory
 
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
Không / Without
 
Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp
   
Có (LED) / With (LED)
 
Gạt mưa / Front wiper
   
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer
 
Sưởi kính sau / Rear window defogger
   
Có / With
 
Ăng ten in trên kính / Antenna
   
Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR
 
Tay lái / Steering wheel
Kiểu / Type
 
4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather
 
Nút bấm tích hợp / Switch
 
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display
 
Điều chỉnh / Adjust
 
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)
4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)
 
Trợ lực / Power steering
 
Điện / Electric
 
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror
   
Chống chói tự động / EC
2 chế độ ngày/đêm / Day/Night
 
Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster
   
Optitron
 
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
   
Có / With
 
Chất liệu ghế / Seat material
   
Da / Leather
 
Số chỗ ngồi / Seat capacity
   
5
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT
 
Hàng ghế trước / Front seat
Trượt – Ngả lưng ghế / Slide-Recline
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
 
Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)
 
Nhớ vị trí ghế người lái / Memory
 
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
Không / Without
 
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest
 
Có / With
Có / With
Không / Without
 
Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
 
Hàng ghế sau / Rear seat
Ngả lưng ghế / Recline
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
Không / Without
 
Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade
   
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
 
Rèm che nắng bên hông / Side sunshade
   
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
Không / Without
 
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
   
Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone
Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone
 
Hệ thống âm thanh / Audio system
   
DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone
CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB
 
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system
   
Có / With
Không / Without
 
Hệ thống chống trộm / Anti-thef system
   
Có / With
 
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock
   
Có / With
 
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
   
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY
 
Phanh / Brakes
Trước / Front
 
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Sau / Rear
 
Đĩa / Disc
 
Cảm biến lùi / Back sonar
   
Có / With
 
Cảm biến góc / Corner sensor
   
Có / With
Không / Without
  ABS/ BA/ EBD     Có / With
AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY
 
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column
   
Có / With
  Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats     Có / With

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét