Cùng khám phá Camry
Toyota
Camry sản phẩm nổi tiếng của thế giới nói chung, của Toyota nói riêng.
Như bạn đã thấy được đẳng cấp của Toyota Camry là không thể bàn cãi.
phong cách mạnh mẽ cũng không kém phần cá tính. mạnh mẽ trong từng bước
chuyển, sang trọng đến từng chi tiết. Bên ngoài của lẽ ai cũng biết, sau
đây chúng tôi giới thiệu đôi nét về kỹ thuật của Camry cho bạn biết
nhiều hơn.
Sau đây là đôi nét kỹ thuật của Toyota Camry:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
|
||||||
2.5Q
|
2.5G
|
2.0E
|
||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
|
||||||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4.825 x 1.825 x 1.470
|
|||
Kích thước nội thất / Interior dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
2.080 x 1.525 x 1.210
|
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
2.775
|
||||
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1.575 x 1.560
|
|||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
mm
|
160
|
||||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
m
|
5.5
|
||||
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
kg
|
1.480 – 1.490
|
1.445
|
|||
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
2.000
|
||||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
||||||
Mã động cơ / Model
|
2AR-FE
|
1AZ-FE
|
||||
Loại / Type
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i |
||||
Dung tích công tác / Piston displacement
|
cc
|
2.494
|
1.998
|
|||
Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
Hp / rpm
|
178 / 6.000
|
145 / 6.000
|
|||
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
N.m / rpm
|
231 / 4.100
|
190/ 4.000
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
|
L
|
70
|
||||
Vận tốc tối đa / Max speed
|
km/h
|
210
|
||||
Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag
|
0,28
|
|||||
Tiêu chuẩn khí xả / Emission control
|
Euro 4
|
|||||
Hộp số / Transmission
|
Tự động 6 cấp / 6-speed AT
|
Tự động 4 cấp / 4-speed AT
|
||||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson
|
||||
Sau / Rear
|
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link
|
|||||
Lốp xe / Tires
|
215/55R17
|
215/60R16
|
||||
Mâm xe / Wheels
|
Mâm đúc / Alloy
|
|||||
NGOẠI THẨT / EXTERIOR
|
||||||
Cụm đèn trước / Head lamps
|
Đèn chiếu gần / High beam
|
HID, dạng thấu kính / HID, projector
|
||||
Đèn chiếu xa / Low beam
|
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector
|
|||||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS)
|
Có / With
|
|||||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature
|
Có / With
|
Chỉ tự động tắt / Auto off only
|
||||
Đèn sương mù trước / Front fog lamp
|
Có / With
|
|||||
Gương chiếu hậu / Outside rear mirror
|
Điều chỉnh điện / Power adjust
|
Có / With
|
||||
Gập điện / Power fold
|
Tự động / Auto
|
Có / With
|
||||
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal
|
Có / With
|
|||||
Cùng màu thân xe / Body color
|
Có / With
|
|||||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link
|
Có / With
|
Không / Without
|
||||
Nhớ vị trí / Memory
|
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
|
Không / Without
|
||||
Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp
|
Có (LED) / With (LED)
|
|||||
Gạt mưa / Front wiper
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer
|
|||||
Sưởi kính sau / Rear window defogger
|
Có / With
|
|||||
Ăng ten in trên kính / Antenna
|
Có / With
|
|||||
NỘI THẤT / INTERIOR
|
||||||
Tay lái / Steering wheel
|
Kiểu / Type
|
4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain
|
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe
|
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather
|
||
Nút bấm tích hợp / Switch
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
||||
Điều chỉnh / Adjust
|
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)
|
4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)
|
||||
Trợ lực / Power steering
|
Điện / Electric
|
|||||
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror
|
Chống chói tự động / EC
|
2 chế độ ngày/đêm / Day/Night
|
||||
Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster
|
Optitron
|
|||||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
Có / With
|
|||||
Chất liệu ghế / Seat material
|
Da / Leather
|
|||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
5
|
|||||
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT
|
||||||
Hàng ghế trước / Front seat
|
Trượt – Ngả lưng ghế / Slide-Recline
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
|
||
Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)
|
|||
Nhớ vị trí ghế người lái / Memory
|
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
|
Không / Without
|
||||
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest
|
Có / With
|
Có / With
|
Không / Without
|
|||
Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
|||
Hàng ghế sau / Rear seat
|
Ngả lưng ghế / Recline
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
Không / Without
|
||
Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
|||
Rèm che nắng bên hông / Side sunshade
|
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
|
Không / Without
|
||||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone
|
Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone
|
||||
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
DVD
màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh
tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone
|
CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB
|
||||
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system
|
Có / With
|
Không / Without
|
||||
Hệ thống chống trộm / Anti-thef system
|
Có / With
|
|||||
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock
|
Có / With
|
|||||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
|
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)
|
|||||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY
|
||||||
Phanh / Brakes
|
Trước / Front
|
Đĩa thông gió / Ventilated disc
|
||||
Sau / Rear
|
Đĩa / Disc
|
|||||
Cảm biến lùi / Back sonar
|
Có / With
|
|||||
Cảm biến góc / Corner sensor
|
Có / With
|
Không / Without
|
||||
ABS/ BA/ EBD | Có / With | |||||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY
|
||||||
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column
|
Có / With
|
|||||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats | Có / With |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét