Toyota fortuner 2.7v (4×4) at có gì mới.
Toyota fortuner 2.7V 4X4 phiên bản 2013 với thiết kế mới mạnh mẽ đầy cá tính. Ngoại thất phong cách hơn, nội thất trang bị nhiều tiện nghi. Có thể nói Toyota Fortuner 2.7V mang đậm với khẩu hiệu truyền thống của dòng xe Toyota fortuner “ Riêng Một Vị thế”.Toyota fortuner 2.7V 4X4 mới trang bị hệ thống âm thanh DVD và màn hình cảm ứng cùng với 6 loa giúp bạn thưởng thức những giai điệu theo phong cách của mình. Đặc biệt mùa hè sẽ không nóng nữa Toyota fortuner 4X4 trang bị điều hòa nhiệt độ điều chỉnh 2 vùng độc lập, cùng với bảng đồng hồ optitron. Lái xe chắc chắn hơn với tai lái 4 chấu bọc da và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh. Ghế điều chỉnh điện 6 hướng. Động cơ xăng VVT-i 2.,7 lít. Hộp số tự động 4 cấp. Cửa sổ điều chỉnh điện. Khóa cửa điều khiển từ xa. Hệ thống phanh ABS, 2 túi khí…..
Hình thực tế Toyota Fortuner 2.7V 4X4 AT phiên bản 2013
Thông số kỹ thuật fortuner 2.7v (4×4) at
Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT | |
Động cơ / Engine | 2TR – FE |
Hộp số / Transnission | 4 số tự động |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION – WEIGHT | Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT |
Kích thước tổng thể / Overall (Dài x Rộng x Cao / L x W x H) | 4.695 x 1.840 x 1.850 |
Chiều dài cơ sở / Tread (Trước x Sau / Front x Rear)) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius | 5,9 |
Trọng lượng / Weight (Không tải / Curb) | 1.840 – 1.850 |
Trọng lượng / Weight (Toàn tải / Gross) | 2.450 |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | |
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space | |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT |
Loại / Engine type | 2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích công tác / Displacement | 2.694 |
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) (HP/rpm) | 158/5.200 |
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) (kW/rpm) | |
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) (Kg.m/rpm) | 24,57/3.800 |
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) (Nm/rpm) | |
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT |
Hệ thống treo / Suspension (Trước / Front) | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Hệ thống treo / Suspension (Sau / Rear) | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
Phanh / Brakes (Trước / Front) | Đĩa thông gió 16′ |
Phanh / Brakes (Sau / Rear) | tang trống |
Lốp xe / Tires | 265/65R17 |
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT |
Đèn sương mù phía 1 trước / Front Fog Lamps | Kiểu đèn chiếu |
Gương chiếu hậu ngoài / Outer Mirrors (Gập điện / Electric Retractable) | Chỉnh điện, mạ crom |
Gương chiếu hậu ngoài / Outer Mirrors (Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps) | |
Ăng ten / Antenna | Ăngten in trên kính |
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter | Có |
Tay lái / Steering (Trợ lực lái điện / Electric Power Steering) | |
Tay lái / Steering (Gật gù / Tilt) | Có |
Tay lái / Steering (Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches) | 4 chấu, bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Màn hình hiển thị đa thông minh / Multi-information Display | Có |
Khóa cửa từ xa / Keyless entry | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows | |
Hệ thống âm thanh / Audio | 2 Din, 6 CD |
Loa / Speaker | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động |
Ghế / Seat (Chất liệu ghế / Seat Material) | Da |
Ghế / Seat (Ghế trước / Front Seatl) | Thể thao, Điều chỉnh điện |
Ghế / Seat (Ghế sau / Rear Seatl) | Gập 60: 40, Gập 50:50, gập sang hai bên |
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock beake system (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD) | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) | |
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp | Tích hợp đèn báo phanh trên cao |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger) | Có |
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét