Thứ Hai, 20 tháng 5, 2013

Toyota Fortuner 2.7V 4X4 AT phiên bản 2013

Toyota fortuner 2.7v (4×4) at có gì mới.

Toyota fortuner 2.7V 4X4 phiên bản 2013 với thiết kế mới mạnh mẽ đầy cá tính. Ngoại thất phong cách hơn, nội thất trang bị nhiều tiện nghi. Có thể nói Toyota Fortuner 2.7V mang đậm với khẩu hiệu truyền thống của dòng xe Toyota fortuner “ Riêng Một Vị thế”.
toyota fortuner
Toyota fortuner 2.7V 4X4 mới trang bị hệ thống âm thanh DVD và màn hình cảm ứng cùng với 6 loa giúp bạn thưởng thức những giai điệu theo phong cách của mình. Đặc biệt mùa hè sẽ không nóng  nữa Toyota fortuner 4X4 trang bị điều hòa nhiệt độ điều chỉnh 2 vùng độc lập, cùng với bảng đồng hồ optitron. Lái xe chắc chắn hơn với tai lái 4 chấu bọc da và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh. Ghế điều chỉnh điện 6 hướng. Động cơ xăng VVT-i 2.,7 lít. Hộp số tự động 4 cấp. Cửa sổ điều chỉnh điện. Khóa cửa điều khiển từ xa. Hệ thống phanh ABS, 2 túi khí…..

Hình thực tế Toyota Fortuner 2.7V 4X4 AT phiên bản 2013

toyota-fortuner 2 (6) toyota-fortuner 2 (11) toyota-fortuner 2 (10)   toyota-fortuner 2 (7) toyota-fortuner 2 (2) toyota-fortuner 2 (3) toyota-fortuner 2 (4) toyota-fortuner 2 (5)
toyota-fortuner 2 (9)
toyota-fortuner 2 (8)

Thông số kỹ thuật fortuner 2.7v (4×4) at

Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT
   Động cơ / Engine 2TR – FE
   Hộp số / Transnission 4 số tự động
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION – WEIGHT Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT
   Kích thước tổng thể / Overall (Dài x Rộng x Cao / L x W x H) 4.695 x 1.840 x 1.850
   Chiều dài cơ sở / Tread (Trước x Sau / Front x Rear)) 2.750
   Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance 220
   Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius 5,9
   Trọng lượng / Weight (Không tải / Curb) 1.840 – 1.850
   Trọng lượng / Weight (Toàn tải / Gross) 2.450
   Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity  
   Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space  
ĐỘNG CƠ / ENGINE Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT
   Loại / Engine type 2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i
   Dung tích công tác / Displacement 2.694
   Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) (HP/rpm) 158/5.200
   Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) (kW/rpm)  
   Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) (Kg.m/rpm) 24,57/3.800
   Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) (Nm/rpm)  
   Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control  
KHUNG GẦM / CHASSIS Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT
   Hệ thống treo / Suspension (Trước / Front) Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng
   Hệ thống treo / Suspension (Sau / Rear) Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn
   Phanh / Brakes (Trước / Front) Đĩa thông gió 16′
   Phanh / Brakes (Sau / Rear) tang trống
   Lốp xe / Tires 265/65R17
   Mâm xe / Wheels Mâm đúc
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES Xe Fortuner 2.7V (4×4) AT
   Đèn sương mù phía 1 trước / Front Fog Lamps Kiểu đèn chiếu
   Gương chiếu hậu ngoài / Outer Mirrors (Gập điện / Electric Retractable) Chỉnh điện, mạ crom
   Gương chiếu hậu ngoài / Outer Mirrors (Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps)  
   Ăng ten / Antenna Ăngten in trên kính
   Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter
   Tay lái / Steering (Trợ lực lái điện / Electric Power Steering)  
   Tay lái / Steering (Gật gù / Tilt)
   Tay lái / Steering (Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches) 4 chấu, bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
   Màn hình hiển thị đa thông minh / Multi-information Display
   Khóa cửa từ xa / Keyless entry
   Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows  
   Hệ thống âm thanh / Audio 2 Din, 6 CD
   Loa / Speaker  
   Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Tự động
   Ghế / Seat (Chất liệu ghế / Seat Material) Da
   Ghế / Seat (Ghế trước / Front Seatl) Thể thao, Điều chỉnh điện
   Ghế / Seat (Ghế sau / Rear Seatl) Gập 60: 40, Gập 50:50, gập sang hai bên
   Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock beake system (ABS)
   Hệ thống phân phối phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)  
   Hỗ trợ phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)  
   Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp Tích hợp đèn báo phanh trên cao
   Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)
   Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét