Thứ Năm, 23 tháng 5, 2013

Khám phá đặc tính kỹ thuật của Toyota Vios

Đôi nét thông số kỹ thuật của Vios

Chiếc xe gần như phổ biến nhất trên đất nước. có xe và biết về kỹ thuật xe lại là một vấn đế. sau đây chúng tôi cung cấp các đặc tính kỹ thuật của Toyota vios cho quý khách cùng khám phá.
toyota-vios
Đặc tính kỹ thuật của Toyota Vios

 
G
E
Limo
Động cơ / Engine
1,5 liter (1NZ – FE)
Hộp số / Transmission
4 số tự động/4 A/T
5 số sàn / 5 M/T
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4300 x 1700 x1460
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2550
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1470 x 1460
1480 x 1470
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
150
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius
m
4.9
Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb
kg
1055 – 1110
1030 – 1085
1020 – 1075
Toàn tải / Gross
kg
1520
1495
1485
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
L
42
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
L
475
448
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Loại / Engine type
 
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích công tác / Displacement
cc
1497
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net)
HP/rpm
107 / 6000
kW/rpm
80 / 6000
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net)
Kg.m/rpm
14.4 / 4200
Nm/rpm
141 / 4200
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control
Euro 4
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
Sau / Rear
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh / Brakes
Trước / Front
Đĩa thông gió / Ventilated Disc
Sau / Rear
Đĩa / Solid Disc
Tang trống / Leading-trading Drum
Lốp xe / Tires
185/60R15
175/65R14
Mâm xe / Wheels
Mâm đúc 15″ / Alloy 15″
Mâm thép 14″ / Steel 14″
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps
With, Silver Coating
Không / Without
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer Mirrors
Gập điện / Electric Retractable
Có / With
Không / Without
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps
Có / With
Không / Without
Ăng ten / Antenna
In trên kính sau / Printed On Rear Window
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter
Có / With
Không / Without
Tay lái / Steering
Trợ lực lái điện / Electric Power Steering
Có / With
Gật gù / Tilt
Có / With
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches
Có / With
Không / Without
Không / Without
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display
Có / With
Không / Without
Khóa cửa từ xa / Keyless entry
Có / With
Không / Without
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows
Có, chống kẹt / With, Jam protection
Không / Without
Hệ thống âm thanh / Audio
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
Không / Without
Loa / Speaker
6
4
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning
Có, chỉnh tay / With, Manual
Ghế / Seat
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Nỉ / Fabric
PVC
Ghế trước / Front Seat
Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust
Ghế sau / Rear Seat
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold
Cố định / Fix Type
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Không / Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)
Có / With
Không / Without
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)
Có / With
Không / Without
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp
Có / With
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)
Có / With
Không / Without
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System
Có / With
Không / Without

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét